Danh mục sách Lịch sử Văn hóa Việt Nam
(16/08/2020)
VĂN HÓA ViỆT NAM | ||||
324 | ||||
TT | TÊN SACH | SL | NXB-NXB | TAC GIA |
A | . | |||
1 | 100 tác giả và tác phẩm, kinh điển | 1 | nxb Hồng Đức – 2012 | Qúach Thành |
2 | 118 kỳ quan Việt Nam và thế giới | 1 | nxbLao động – 2009 | |
3 | 22 tác giả quân đội : chuyện đời chuyện nghề | 1 | nxb Thanh niên – 2004 | Chi Phan |
4 | 3000 hòanh phi câu đối Hán nôm | 1 | nxbVHTT – 2002 | |
5 | 362 câu đố tục ngữ ca dao Việt Nam | 1 | nxbLao động – 2010 | Quốc Long |
6 | 500 danh lam Việt Nam | 1 | nxb Thông tấn – 2008 | Võ Văn Tường |
7 | 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc | 1 | Lý Lược Tam | |
8 | Âm nhạc cung đình triều Nguyễn | 1 | -1997 | Trần Kiều Lại Thủy |
9 | Ẩm thực vùng ven biển Qủang Bình trước năm 1945 | 1 | Dân trí – 2011 | Trần Hòang |
10 | Án xưa tích cũ | 1 | nxbĐồng Nai – 2003 | Nhiều tác giả |
B | ||||
1 | Bách khoa văn hóa phương Đông | 1 | nxbThanh niên – 2018 | Đăng Trương – Lê Minh |
2 | Bạn biết gì về những ngày lễ – kỷ niệm trong năm | 2 | nxbTrẻ – 2002 | Nhiều tác giả |
3 | Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ | 1 | nxbVăn hóa – 2002 | Nhiều tác giả |
4 | Bản sắc văn hóa người Việt | 1 | nxbCAND – 2007 | Lã Duy Lan |
5 | Bàn về nạn hối lộ và đức thanh liêm của người xưa | 1 | nxbVHTT – 2002 | Đặng Huy Trứ |
6 | Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc | 1 | nxbTPHCM – 1999 | |
7 | Bảo vật quốc gia Việt nam | 2 | nxbDân trí – 2018 | Nguyễn Lan Phương |
8 | Bí mật những ngôi mộ cổ (tiểu thuyết) | 1 | Đặng Vương Hạnh | |
9 | Biến động đường bờ biển các tỉnh Nam Bộ | 1 | nxbĐHQG Hànội – 2018 | Vũ Văn Phái |
10 | Biết minh biết người trăm trận trăm thắng | 1 | nxbThế giới – 2018 | Diệu Tuệ |
11 | Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam | 1 | ||
C | ||||
1 | Cá tính của Miền Nam | 1 | nxbVăn hóa – 1992 | Sơn Nam |
2 | Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam | 1 | nxb VHTT- 2001 | Nguyễn Đăng Duy |
3 | Các thú tiêu khiển Việt Nam | 1 | nxb Thanh niên – 2005 | Toan Ánh |
4 | Các tỉnh của Miền Nam | 1 | nxbVH – 1992 | Sơn Nam |
5 | Cách xây dựng gia phả dòng tộc và tuyển chọn các bài khấn… | 1 | nxbHồng Đức – 2019 | Tài Thành-Vũ Thanh |
6 | Cẩm nang maketing… | 1 | nxbThế giới – 2018 | Vũ Tươi |
7 | Cẩm nang pháp luật về biển đảo. 100 câu hỏi đáp về biển đảo | 1 | nxbThế giới – 2018 | Nguyễn Phương |
8 | Cảm nhận bản sắc Nam Bộ | 1 | Hùynh Công Tín | |
9 | Câu hỏi 300 năm Sài Gòn – TP HCM | 1 | -1998 | nhiều tác giả |
10 | Cây bút đời người | 1 | nxbTrẻ – 2002 | Vương Trí Nhàn |
11 | Chân dung và đối thoại | 1 | nxbThanhniên – 1999 | Trần Đăng Khoa |
12 | Chân dung văn hóa Việt Nam | 1 | Tạ Ngọc Liễn | |
13 | Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang Nam kỳ lục tỉnh | 1 | Nguyễn Đình Đầu | |
14 | Chúng tôi ăn rừng | 1 | nxbThế giới – 2008 | Georges Condoninas |
15 | Chuyện đông chuyện tây (5 tập) | 1 | nxbTrẻ – 2006 | An Chi |
16 | Chuyện tâm linh Việt Nam | 1 | nxb VHDT – 2002 | Lý Khắc Cung |
17 | Cơ cấu tổ chức của làng Việt cổ truyền Bắc Bộ | 1 | nxb KHXH – 1984 | Trần Từ |
18 | Cổ kim trùng danh tính khảo | 1 | nxbVăn hóa – 2000 | Mai Phong |
19 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 1 | nxbGíao dục – 1999 | Trần Ngọc Thân |
20 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 1 | nxbGíao dục – 2010 | Trần Quốc Vượng |
21 | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội | 1 | -1999 | Dõan Kế Thiện |
22 | Con người Việt Nam | 1 | nxbTPHCM – 1992 | Toan Ánh |
23 | Cứơi gả, tang ma của người Việt xưa | 1 | nxb Thuận hóa- 1991 | Phan thuận Thảo |
24 | Cuốn sách và tôi – thú phong lưu sót lại | 1 | nxbTrẻ – 2010 | Vương Hồng Sển |
Đ | ||||
1 | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam (T2) | 1 | nxbGíao dục – 2000 | Nguyễn Khắc Thuần |
2 | Dăm dài đất nước | 1 | Thuậnn Hóa -2006 | Trần Quốc Vượng |
3 | Đàn đá tiền sử Lộc Ninh | 1 | Đại học QG TPHCM- 2007 | Phạm Đức Mạnh |
4 | Dân tộc học và nhân học ở Việt Nam | 1 | nxbĐHQG Hànội – 2018 | Phan Hữu Dật |
5 | Dân tộc học và những vấn đề xã hội hiện đại | 1 | KHXH – 2006 | TS. Vi Quang Thọ |
6 | Danh lam nước Việt | 1 | Võ Văn Tường | |
7 | Danh thắng Miền Nam | 1 | nxbĐồng Tháp – 1998 | Sơn Nam |
8 | Đạo làm người từ Lý Thường Kiệt đến Hồ Chí Minh | 1 | nxbQĐND – 2006 | Trần Văn Gìau |
9 | Đạo mẫu Việt Nam | 2 | nxbTri thức – 2019 | Ngô Đức Thịnh |
10 | Đất Gia định-Bến nghé xưa và Người Sài Gòn | 1 | nxb Trẻ – 2004 | Sơn Nam |
11 | Đất lề quê thói | 1 | nxbTPHCM – 1992 | Nhất Thanh |
12 | Đất nước ta | 1 | Hòang Đạo Thúy | |
13 | Đất Phú trời Yên | 1 | Lao động – 2011 | Trần Sĩ Huệ |
14 | Đất và người Nam bộ | 1 | nxbTrẻ – 2016 | Ca Văn Thỉnh |
15 | Dấu tích văn hóa thời Nguyễn | 1 | nxbThuận Hóa – 2000 | Hồ Vĩnh |
16 | Di sản văn hóa Việt Nam dưới góc nhìn lịch sử | 1 | nxbĐHQG Hànội – 2014 | Phan Huy Lê |
17 | DI tích lịch sử và di sản văn hóa Việt Nam | 1 | nxbLao động – 2011 | Thùy Linh-Việt Trinh |
18 | Di tích lịch sử văn hóa Thái Bình | 3 | -1999 | Bảo tàng Thái Binh |
19 | Di tích LSVH Ban an ninh TW cục Miền Nam | 2 | -2001 | Bộ Công An |
20 | Địa bạ cổ Hà Nội (T2) | 1 | nxbHà Nội – 2008 | Phan Huy Lê |
21 | Địa chí văn hóa TP HCM (T4) | 1 | nxbTPHCM – 1998 | |
22 | Địa danh làng xã Việt Nam | 1 | nxbVHTT- 2012 | Viện nghiên cứu Hán Nôm |
23 | Địa danh văn hóa Việt Nam | 1 | nxbThanh niên – 1996 | Bùi Thiết |
24 | Địa danh văn hóa Việt Nam | 1 | nxbThanhniên – 1999 | Bùi Thiết |
25 | Điêu khắc gỗ dân gian Gia Rai | 2 | nxbVHDT – 1995 | Trần Phong |
26 | Điêu khắc gỗ Giarai | 2 | Trần Phong | |
27 | Đình chùa lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 1998 | |
28 | Đình Nam Bộ | 1 | …….. | …… |
29 | Đình ở TP Hồ chí Minh | 1 | nxbTrẻ – 2005 | Hồ Tường – |
30 | Đó là Sơn Nam | 1 | nxb Thanh niên – 2009 | nhiều tác giả |
31 | Đôi điều về cái thiêng và văn hóa | 1 | nxbVHDT – 2002 | Hồ Liên |
32 | Đối liễn Hán – Nôm | 1 | nxbThuận hóa – 2006 | Lê Đức Lợi |
33 | Đời sống cung đình triều Nguyễn | 1 | nxbThuận Hóa – 1993 | Tôn Thất Bình |
34 | Đồng bằng sông Cửu Long nét sinh họat xưa | 1 | nxbTPHCM – 1993 | Sơn Nam |
35 | Duy ký Việt Nam, tập III, 1917-1934 | 1 | nxbTrẻ – 2007 | Nguyễn Hữu Sơn |
G | ||||
1 | Ghi chép điền giã dân tộc học | 1 | nxbTri thức – 2014 | Nguyễn Thị Phương Lan |
2 | Gia lễ xưa và nay | 2 | nxb Đồng Tháp – 1998 | Phạm Côn Sơn |
3 | Gia Phả | 1 | nxbVăn hóa – 1992 | Dĩ Lan… |
4 | Gía trị nghệ thuật của diễn xướng dân gian Việt Nam | 2 | nxbVHTT – 2006 | Trần Giang |
5 | Giai thọai Hán nôm | 1 | nxbVHTT – 2000 | Nhiều tác giả |
6 | Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam | 1 | nxbVăn hóa dân tộc – 1997 | Thái Doãn Hiểu – Hoàng Liên |
7 | Gíao tử gia | 1 | nxbĐồng Tháp – 1997 | Minh Tân |
8 | Gốm Việt Nam | 2 | nxbTrẻ – 1999 | BT LSVN TP HCM |
H | ||||
1 | Hà Tĩnh – Di tích quốc gia đặc biệt | 1 | nxbĐH Vinh – 2014 | BT Hà Tĩnh |
2 | Hải phòng Di tích – Danh thắng xếp hạng quốc gia | 1 | -2005 | Sở VHTT Hải phòng |
3 | Hành trình văn hóa Việt Nam | 1 | nxbLao động – 2002 | Đặng Đức Siêu |
4 | Hệ giá trị văn hóa Việt Nam | 1 | nxb Trí thức – 2019 | Ngô Đức Thịnh |
5 | Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trước thềm TKXXI | 1 | nxbThế giới – 2000 | Lê Thị Nhâm Tuyết |
6 | Họ Đỗ Việt Nam (tập 2) | 1 | nxbVHTT – 2004 | Đỗ Tòng |
7 | Họ và tên người Việt Nam | 1 | nxbKHXH – 1992 | Lê Trung Hoa |
8 | Họ và tên người Việt Nam | 1 | nxbKHXH – 2005 | Lê Trung Hoa |
9 | Hoa văn trang trí các nước Đông Tây | 1 | nxbMỹ thuật – 1999 | Hùynh Văn Lý |
10 | Hoàng Thành Thăng Long | 1 | Hội KHLSVN | |
11 | Hỏi đáp về một số di tích lịch sử và văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam | 1 | nxbQDĐND – 2009 | Đặng Việt Thùy |
12 | Hỏi đáp về văn hóa dân gian Việt Nam | 1 | nxb Thanh niên – 2003 | |
13 | Hỏi đáp về văn hóa Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 2001 | Nhiều tác giả |
14 | Hồi ký Sơn Nam – 20 năm giữa lòng đô thị | 1 | nxbTrẻ – 2004 | Sơn Nam |
15 | Hồi ký Sơn Nam, tập 4 | 1 | nxbTrẻ – 2005 | |
16 | Hồi ký Trần Văn Khê – 2 tập | 1 | nxb Trẻ – 2010 | |
17 | Hơn nửa đời hư | 1 | nxbTPHCM – 1992 | Vương Hồng Sển |
18 | Huế di tích và con người | 1 | Hòang Phủ Ngọc Tường | |
19 | Hương quê, Tây đầu đỏ | 1 | nxbTrẻ- 2014 | Sơn Nam |
20 | Hương rừng Cà Mau | 1 | nxbTrẻ – 1997 | Sơn Nam |
21 | Hướng về Thăng Long – Hà Nội | 1 | nxbVăn hóaSài gòn – 2010 | Thái Nhân Hòa |
K | ||||
1 | KCH ở Miền Nam Việt Nam | 1 | KHXH – 2008 | TT N/C KCH |
2 | Khảo cổ học biển đảo Việt Nam | 1 | nxbĐHQG Hànội – 2018 | Lâm Thị Mỹ Dung… |
3 | Khảo cổ học bình dân Nam bộ – Việt Nam | 1 | nxbTổnghợpTPHCM -2010 | Nguyễn Thị Hậu |
4 | Khảo cổ học Long An những thế kỷ đầu công nguyên | 1 | Long An – 2001 | Bùi Phát Diệm – Đào Linh Côn … |
5 | Khoa cử Việt Nam – Sính đồ triều Lê thời các chúa Nguyễn… | 2 | nxbĐHQGHà nội – 2019 | Nguyễn Thúy Nga |
6 | Khoa cử Việt Nam – tú tài triều Nguyễn | 1 | nxbĐHQG Hà nội – 2019 | Nguyễn Thúy Nga |
7 | Khoa cử Việt Nam + cử nhân triều Nguyễn | 2 | nxbĐHQG Hà nội – 2019 | Nguyễn Thúy Nga |
8 | Khoa học xã hội và nhân văn | 1 | nxbKHXH – 1997 | Phạm Tất Đông |
9 | Khoa học xã hội và nhân văn (tuyển tập) | 1 | nxb KHXH – 1999 | GS. Nguyễn Khánh Toàn |
10 | Không gian văn hoánguyên thủy | 1 | nxbKHXH – 2019 | Vũ Xuân Ba- Ngô Bình Lâm |
11 | Khổng học đăng | 1 | nxbVHTT – 1998 | Phan Bội Châu |
12 | Kinh tế xã hội Việt Nam, 1975-2000 | 1 | nxbThống kê – 2000 | Tổng cục Thống kê |
L | ||||
1 | Lãng du trong văn hóa Việt Nam | 1 | nxbThế giới – 2014 | Huữ Ngọc |
2 | Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 2002 | Bùi Văn Vượng |
3 | Làng xóm Việt Nam | 1 | nxbTrẻ – 2005 | Toan Ánh |
4 | Làng xóm Việt Nam | 1 | nxbTPHCM – 1999 | Toan Ánh |
5 | Lệ làng Việt Nam | 1 | nxbHà nội – 1999 | Hồ Đức Thọ |
6 | Lệ tục vòng đời | 1 | nxbVHTT – 2000 | Phạm Minh Thảo |
7 | LH – Hội hè đình đám | 2 | nxbTPHCM – 1992 | Toan Ánh |
8 | LH – Lễ hội cung đình triều Nguyễn | 2 | nxbThuận hóa – 2000 | Duy Từ |
9 | LH – Lễ hội dân gian | 1 | -1988 | S VHTT Bình Trị Thiên |
10 | LH – Lễ hội trong cộng đồng các dân tộc | 1 | nxbVHTT – 2004 | Vũ Ngọc Khánh |
11 | LH – Lễ hội truyền thống Việt Nam | 1 | nxbKHXH – 1995 | Thạch Phương |
12 | LH – Lệ hội và nhân sinh | 1 | nxbĐHQG TP – 2005 | Đặng Văn Lung |
13 | LH – Lễ hội Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 2005 | Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý |
14 | LH – Lịch Lễ hội | 1 | nxbVHTT – 1997 | Lê Trung Vũ |
15 | LH – Những tương đồng giữa các lễ hội cổ truyền Đông Nam á | 1 | nxbVHTT – 2000 | Trần Bình Minh |
16 | LH- Lễ hội danh nhân lịch sử Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 1997 | Hà Hùng Tiến |
17 | LH- Những đại lễ và vũ khúc của vua chúa Việt Nam | 1 | Đỗ Bằng Đòan… | |
18 | LH- Những đại lễ và vũ khúc vua chúa Việt Nam | 1 | nxbVăn học – | Đỗ Bằng Đòan… |
19 | Lịch sử khẩn hoang miền Nam | 1 | nxb Trẻ – 2014 | Sơn Nam |
20 | Lịch sử kiến trúc Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 1998 | |
21 | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 6 | nxbTP HCM – 1998 | Nguyễn Đăng Thục |
22 | Lịch Việt Nam 1901 – 2010 | 1 | nxbKH&KT – 1992 | Nguyễn Mậu Tùng |
23 | Lịch sử văn hóa Việt Nam – tiếp cận bộ phận | 1 | nxbĐHQG Hànội- 2015 | Phan Huy Lê |
24 | Linh thần Việt Nam | 2 | nxbVHTT- 2002 | Vũ Ngọc Khánh |
25 | Lối xưa xe ngựa…. | 1 | nxb văn nghệ – 2001 | NguyễnThị Chân Qùynh |
26 | Lược sử Mỹ thuật Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 2002 | Trịnh Quang Vũ |
M | ||||
1 | Mấy đặc điểm văn hóa đồng bằng sông Cửu Long | 1 | -1984 | Viện Văn hóa |
2 | Mấy tiếp cận về văn hóa Việt Nam | 1 | nxbThế giới – 2016 | Nguyễn Đức Hiệp |
3 | Mấy vấn đề về văn hóa và phát triển ở Việt Nam hiện nay | 1 | nxbVHTT-TT – 1992 | GS Vũ Khiêu |
4 | Một cách tiếp cận di sản văn hóa | 1 | Phan Ngọc | |
5 | Một con đường tiếp cận di sản văn hóa | 1 | -2010 | Cục Di sản văn hóa |
6 | Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình | 1 | Lao động – 2011 | Đỗ Danh Gia |
7 | Một số tôn gíao ở Việt Nam | 1 | -1993 | |
8 | Một số vấn đề lịch sử – văn hóa các dân tộc ở Việt Bắc | 1 | -1981 | Bảo tàng Việt Bắc |
9 | Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam | 1 | nxbĐHQG Hànội – 2018 | Phan Hữu Dật |
N | ||||
1 | Nam Bộ Đất và Người (3 tập) | 3 | ||
2 | Nam bộ xưa và nay | 1 | nxb TP.HCM – 2007 | nhiều tác giả |
3 | Nam Hà di tích và danh thắng | 1 | Sở VHTT Nam Hà | |
4 | Nam kỳ cố sự | 2 | nxbĐồng tháp – 1997 | Nguyễn Hữu Hiếu |
5 | Nam triều công nghiệp diễn chí | 1 | nxb Hội nhà văn – 2003 | Nguyễn Khoa Chiêm |
6 | Nét đẹp Bến Tre | 1 | VanNghệ – 2007 | Hùynh Hùng Lý |
7 | Nét đẹp Bến Tre | 1 | nxbVăn nghệ – 2007 | Huỳnh Hùng Lý |
8 | Ngàn năm áo mũ | 1 | nxbThế giới – 2016 | Trần Quang Đức |
9 | Nghề dệt Chăm truyền thống | 1 | nxbTrẻ – 2003 | Qùynh Trâm |
10 | Nghề dệt Chăm truyền thống | 1 | nxb Trẻ – 2003 | Trung tâm nghiên cứu đô thi-… |
11 | Nghề luyện kim cổ ở Miền Đông Nam bộ | 1 | nxb KHXH – 2001 | Nguyễn Giang Hải |
12 | Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt – Hà Tây | 1 | VHTT – 2011 | Nhiều tác giả |
13 | Nghệ thuật chữ viết | 1 | Kiều Văn Tiến | |
14 | Nghệ thuật múa rối nước Việt Nam | 1 | nxbVHTT- 2012 | GS Hòang Chương |
15 | Nghệ thuật ứng xử của người Việt | 1 | nxbVHTT – 2003 | Phạm Minh Thảo |
16 | Nghi lễ đời người | 1 | nxbvhdt- 2000 | nhiều tác giả |
17 | Nghi thức thờ cúng truyền thống của người Việt | 1 | nxbVHTT – 2005 | Hồ Đức Thọ |
18 | Nghi thức và lễ bái của người Việt | 1 | nxb Trẻ – 1997 | Sơn Nam |
19 | Ngôn ngữ và sự phát triển VHXH | 1 | nxbVHTT – 2001 | |
20 | Người và cảnh Hà Nội | 1 | Hòang Đạo Thúy | |
21 | Người Việt cao quý | 1 | nxbMũi cà mau – 1999 | Vũ Hạnh |
22 | Nguồn gốc văn minh | 1 | nxbThuận Hóa – 1991 | Nguyễn Hiến Lê dịch |
23 | Nguyễn Khuyến tác phẩm | 1 | nxbKHXH – 1984 | Nguyễn Văn Huyền |
24 | Nhà mồ và tượng mồ Gia Rai, BơHanar | 2 | nxbVHTTGiarai – 1993 | Ngô Văn Doanh |
25 | Nhân tài trong chiến lược phát triển quốc gia | 1 | nxbCTQG – 2004 | Nguyễn Đắc Hưng… |
26 | Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại | 1 | nxbVăn hóa thông tin – 1995 | Trần Đình Hượu |
27 | Nhớ Phùng Quán | 1 | nxbTrẻ – 2003 | nhiều tác giả |
28 | Những con đường khám phá | 1 | -2003 | Diệp Đình Hoa |
29 | Những di tích thờ vua Hùng ở Việt Nam | 1 | Bộ Văn hóa Thông tin | |
30 | Những hiện vật truyền thống và đương đại | 1 | nxbVHTT – 2007 | Bao tang VanhoacacdantocVN |
31 | Những phong tục lý thú | 1 | nxbTPHCM – 1992 | Nguyễn Thành Luông… |
P | ||||
1 | Phát triển văn hóa giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc kết hợp với tinh hoa nhân loại | 1 | nxbKHXH – 1996 | Phạm Minh Hạc |
2 | Phong thủy toàn thư | 1 | nxbHồng Đức – 2018 | Tăng Bình – Ái Thư |
3 | Phong tục cổ truyền Việt Nam và các nước | 1 | nxbVHDT – 2002 | Viết An |
4 | Phong tục nghi lễ dân gian truyền thống Việt Nam | 1 | nxbThanh Hóa – 2010 | Quảng Tuệ |
5 | Phong tục tập quán các dân tộc Việt nam | 1 | nxbVHDT – 1997 | Nhiều tác giả |
Q | Qủan lý văn hóa đô thị | 1 | nxbVHTT – 2000 | Lê Như Hoa |
1 | Quốc văn giám khoa thư | 1 | nxbThanh niên – 2000 | Trần Trọng Kim |
2 | Quốc văn giáo khoa thư | 1 | nxbTrẻ – 2007 | Trần Trọng Kim,… |
S | Sài Gòn – chuyện đời của phố | 1 | nxbVHVNTPHCM- 2015 | Phạm Công Luận |
1 | Sài gòn năm xưa | 2 | nxbTPHCM – 1990,1997 | Vương Hồng Sển |
2 | Sài Gòn tạp pín lù | 1 | nxbHội nhà văn – 1992 | Vương Hồng Sển |
3 | Sài gòn tạp pín lù | 1 | nxbHội nhà văn – 1992 | Vương Hồng Sển |
4 | Sài Gòn TP.HCM những sự kiện đầu tiên và nhất | 1 | nxbTrẻ – 2006 | Trần Nam Tiến |
5 | Sài Gòn xưa & nay | 1 | nxbHồng Đức – 2013 | |
6 | Sổ tay địa danh Việt Nam | 1 | ||
7 | Sơn vương – nhà văn, người tù thế kỷ (bộ 2 cuốn) | 1 | nxbVăn học – 2007 | Nguyễn Q Thắng |
8 | Sự biến đổi của tôn giáo tín ngưỡng Việt Nam | 2 | nxbThế giới – | |
9 | Sự nghiệp giáo dục và chế độ thi cử ở Việt Nam thời phong kiến | 1 | nxbGíao dục – 1998 | Nguyễn Tiến Cường |
T | Ta về ta tắm ao ta | 1 | nxb Thuận hóa- 1992 | Toan Ánh |
1 | Tác phẩm chữ Hán của người Việt Nam trước thế kỷ X | 1 | nxbThế giới – 2000 | Trần Nghĩa |
2 | Tâm lý cộng đồng làng và di sản | 1 | nxb KHXH – 1993 | Đỗ Long …. |
3 | Tết cổ truyền người Việt | 1 | nxb VHDT -1998 | Lê Trang Nữ |
4 | Tết năm mới ở Việt Nam | 1 | nxb VHTT – 1999 | ViỆn Văn hóa |
5 | Thần người và đất Việt | 1 | nxbVHTT – 2006 | Tạ Chí Đại Tường |
6 | Tháng ngày tôi sống với những người cộng sản | 1 | nxbTrẻ – 2005 | Thanh Nghị |
7 | Thanh hòang làng Việt Nam | 1 | nxbThanh niên – 2002 | Vũ Ngọc Khánh |
8 | Tháp cổ Chămpa sự thật và huyền thọai | 1 | nxb VHTT -1994 | Ngô Văn Danh |
9 | Tháp cổ Việt Nam | 1 | nxbKHXH – 1992 | Nguyễn Duy Hinh |
10 | Theo dấu các văn hóa cổ | 1 | nxb KHXH – 1998 | Hà Văn Tấn |
11 | Thi cử, học vị, học hàm dưới các triều đại phong kiến Việt Nam | 1 | nxbLaođộng – 2014 | Đinh Văn Niêm |
12 | Thi tù tùng thọai | 1 | Hùynh Thúc Kháng | |
13 | Thông báo Hán nôm học | 1 | nxb KHXH – 1997 | Viện n/c Hán nôm |
14 | Thủ công điêu khắc cổ truyền | 1 | nxbMỹ thuật – 2000 | Chu Quang Trứ |
15 | Thuật tư tưởng | 1 | nxbTrẻ – 2014 | Thu Giang – Nguyễn Duy Cần |
16 | Thuật xử thế của người xưa | 1 | nxbAn Giang – 1989 | Nguyễn Duy Cần |
17 | Thủy sản sông Củu Long qua huyền thọai – truyền thuyết | 1 | Văn hóa dân tộc – 2011 | Liêm Châu |
18 | Tich hợp đa văn hóa đông tây cho một chiến lược giáo dục tương lai | 1 | nxbGiáo dục- 1996 | Nguyễn Hòang Phương |
19 | Tiếng Việt trong thư tịch cổ | 1 | VHTT – 2012 | |
20 | Tiếp biến và hội nhập văn hóa ở Việt Nam | 1 | nxbĐHQG Hànội – 2016 | Nguyễn Văn Kim |
21 | Tiếp cận kho tàng Polklore Việt Nam | 1 | nxbVHDT – 1999 | GS Vũ Ngọc Khánh |
22 | Tiểu thủ nông nghiệp Việt Nam 1858-1945 | 1 | nxbKHXH – 1996 | Vũ Huy Phúc |
23 | Tìm hiểu gia đình và dòng họ Việt. Cẩm nang ghi chép gia phả.. | 1 | nxbDân trí – 2018 | Diệu Tuệ |
24 | Tìm hiểu lịch sử chữ quốc ngữ | 1 | nxbVHTT- 2007 | Hòang Xuân Việt |
25 | Tìm hiểu nghệ thuật cầm ca Việt nam | 1 | nxbĐồng Tháp – 1998 | Toan Ánh |
26 | Tìm hiểu tín ngưỡng truyền thống Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 2005 | Mai Thanh Hải |
27 | Tìm hiểu về văn hóa dân tộc | 1 | nxbVHTT- 2006 | PGS Đặng Việt Bích |
28 | Tìm lại làng Việt xưa | 1 | nxb VHTT- 2006 | Vũ Duy Niền |
29 | Tìm trong di sản văn hóa Việt Nam -Thăng Long – Hà Nội | 1 | nxbVHTT – 2002 | Lưu Minh Trí |
30 | Tìm về cội nguồn | 1 | nxbThế giới – 2011 | Phan Huy Lê |
31 | Tín ngưỡng thành hòang Việt Nam | 1 | nxbKHXH – 1996 | Nguyễn Duy Hinh |
32 | Tín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam | 1 | nxbTrẻ – 2012 | Ngô Đức Thịnh |
33 | Tín ngưỡng Việt Nam (quyển thượng) | 1 | nxbTPHCM – 1992 | Toan Ánh |
34 | Tình yêu thuở ấy (truyện) | 1 | nxbĐồng Nai – 1993 | Phạm Thanh Quang |
35 | Toàn cảnh khảo cổ học Việt Nam (hội thảo quốc tế 3/2012) | 1 | -2015 | |
36 | Tôn sư trọng đạo | 1 | nxb Đồng Tháp – 1996 | |
37 | Tổng kết nghiên cứu địa bạ Nam kỳ lục tỉnh | 1 | nxbTP HCM – 1994 | Nguyễn Đình Đầu |
38 | Tổng tập văn học Việt Nam – tập 31 | 1 | nxbKHXH – 1981 | |
39 | Tổng tập văn học Việt Nam – tập 35 | 1 | nxbKHXH – 1985 | |
40 | Trần Văn Khê và âm nhạc dân tộc | 1 | nxbTrẻ – 2000 | GS Trần Văn Khê |
41 | Trong cõi | 1 | nxbHội nhà văn – 2014 | Trần Quốc Vượng |
42 | Trống đồng Quốc bảo Việt Nam | 1 | nxbKHXH – 2001 | Nguyễn Duy Hinh |
43 | Truyền thống đạo đức | 1 | nxbVHTT – 2006 | Nguyễn Thế Long |
44 | Truyền thuyết Việt Nam | 1 | nxb VHTT – 1997 | Lã Duy Lan |
45 | Từ cái nhìn văn hóa | 1 | nxbTrí thức – 2018 | Đỗ Lai Thúy |
46 | Từ ngữ điển tích dân ca quan họ | 1 | nxbVHTT – 2011 | Lâm Minh Đức |
47 | Tư tưởng Việt Nam | 1 | nxbThuận hóa – 2019 | Huỳnh Công Bá |
48 | Từ U minh đến Cân Thơ | 1 | nxbTrẻ – 2001 | Sơn Nam |
49 | Tú xương thơ và đời | 1 | nxbVăn học – 1996 | Lữ Huy Nguyên |
50 | Tục cưới hỏi ở Việt Nam | 1 | nxb VHTT – 2003 | Bùi Xuân Mỹ… |
51 | Tuệ trung thượng sĩ với thiền tông Việt Nam | 1 | -1993 | Trung tâm n/c Hán Nôm |
52 | Tượng cổ Việt Nam | 1 | NXB Mỹ Thuật – 2001 | Chu Quang Trứ |
53 | Tuyển tập Mỹ thuật Đồng Nai 30 năm (1975-2005) | 1 | nxbTổng hợp ĐN – 2005 | |
54 | Tuyển tập Nguyễn Quang Sáng | 1 | nxbVăn nghệ TP.HCM – 2002 | Nguyễn Quang Sáng |
V | ||||
1 | Văn bia Hà Tĩnh | 1 | nxbKHXH – 2017 | BT Hà Tĩnh |
2 | Văn bia xứ lạng | 1 | -1993 | S VHTT Lạng Sơn |
3 | Văn đàn bi tráng | 1 | nxbVăn học – 2008 | Nguyễn Vũ Tiềm |
4 | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Vnam | 1 | nxbVHTT – 2003 | Nguyễn Quang Lê |
5 | Văn hóa ẩm thực Việt Nam | 1 | nxbThanh niên – 2002 | Mai Khôi … |
6 | Văn hóa ẩm thực Việt Nam (các món ăn Bắc) | 1 | nxbThanh niên – 2002 | Băng Sơn |
7 | Văn hóa ẩm thực Việt Nam (các món ăn miền Trung) | 1 | nxbThanh niên – 2002 | Mai Khôi |
8 | Văn hóa ẩm thực vĩnh phúc | 1 | Lao động – 2011 | Nguyễn Xuân Lân |
9 | Văn hóa Chăm | 1 | nxbKHXH – 1991 | |
10 | Văn hóa cội nguồn sức mạnh Việt Nam | 1 | nxbVHTT- 2011 | Lê Tiến Dũng |
11 | Văn hóa của nhóm nghèo ở Việt Nam – thực trạng và giải pháp | 1 | nxbVHTT | |
12 | Văn hóa dân gian người Việt ở Nam Bộ | 1 | nxbKHXH – 1992 | Nhiều tác giả |
13 | Văn hóa đồng bằng Nam Bộ | 1 | nxbKHXH – 2002 | Võ Sĩ Khải |
14 | Văn hóa Đông Sơn | 1 | nxbvănhóa – 2014 | Bảo tàng Lịch sử Quốc gia |
15 | Văn hóa Đông Sơn – 90 năm phát hiện và nghiên cứu | 1 | -2014 | Bảo tàng Lịch sử Quốc Gia |
16 | Văn hóa gia đình Việt Nam | 1 | nxbVăn hóa dân tộc – 1998 | Vũ Ngọc Khánh |
17 | Văn hóa học Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 2002 | Nguyễn Đăng Duy |
18 | Văn hóa học, đại cương và cơ sở VHVN | 1 | NXBkhxh – 1996 | |
19 | Văn hóa Lý Trần- nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc chùa tháp | 1 | -2000 | Viện Văn hóa |
20 | Văn hóa Mai pha | 1 | SVHTT Lạng Sơn-2002 | Nguyễn Cường.. |
21 | Văn hóa Mỹ thuật Huế | 1 | nxb Mỹ thuật 2000 | Chu Quang Trứ |
22 | Văn hóa Nam bộ qua cái nhìn của Sơn Nam | 1 | nxbTrẻ – 2013 | Võ Văn Thành |
23 | Văn hóa Nam bộ trong không gian xã hội ĐNÁ | 1 | -2000 | TTn/c Việt Nam |
24 | Văn hóa nước và hàng hải thời cổ của Việt Nam | 1 | nxbPhụ nữ – 2017 | Vũ Hữu San |
25 | Văn hóa pháp lý Việt Nam | 1 | nxbTư pháp – 2005 | Lê Đức Tiết |
26 | Văn hóa rượu | 1 | nxbVHTT – 1999 | Nhiều tác giả |
27 | Văn hóa tâm linh | 1 | nxbVHTT – 2001 | Nguyễn Đăng Duy |
28 | Văn hóa tâm linh Nam bộ | 1 | Nguyễn Đăng Duy | |
29 | Văn hóa tâm linh Nam Bộ | 1 | nxbHà Nội – 1997 | Nguyễn Đăng Duy |
30 | Văn hóa thẩm mỹ và sự phát triển con người Việt Nam trong thế kỷ mới | 1 | nxbVHTT – | Nguyễn Văn Huyên |
31 | Văn hóa tín ngưỡng gia đình Việt Nam qua nhãn quan học giả Cadìere | 1 | nxbThuận hóa – 2000 | Đỗ Trịnh Huệ |
32 | Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam | 1 | nxbVHTT – 2002 | Lê Như Hoa |
33 | Văn hóa và ngôn ngữ giao tiếp của người Việt | 2 | nxbVHTT- | Hữu Đạt |
34 | Văn hóa Việt Nam những nét đại cương | 1 | nxbVăn học – 2002 | Toan Ánh |
35 | Văn hóa Việt Nam tìm hiểu và suy ngẫm | 1 | nxbVHTT – 2005 | Bùi Văn Vượng |
36 | Văn hóa Việt Nam truyền thống và hiện đại | 1 | nxbVăn hóa – 2000 | |
37 | Văn hóa với đời sống xã hội | 1 | nxbKHXH – 1998 | Thanh Lê |
38 | Văn hóa xã hội Chăm | 1 | nxbVăn học – 2003 | Masara |
39 | Văn học dân gian Phú Yên | 1 | nxbLao động – 2012 | Nhiều tác giả |
40 | Văn học dân gian Tây Sơn | 1 | nxbTrẻ – 1999 | Nguyễn Xuân Nhân |
41 | Văn học dân gian Việt Nam | 1 | nxbGíao dục – 1997 | Nhiều tác giả |
42 | Văn học Lý Trần nhìn từ thể lọai | 1 | nxbGíao dục – 1996 | Nguyễn Phạm Hùng |
43 | Văn học yêu nước tiến bộ – cách mạng trên văn đàn công khai SG 1954-1975 | 1 | nxbVăn nghệ – 1997 | nhiều tác giả |
44 | Văn khấn chữ nôm | 1 | nxbThuận Hóa – 2007 | Thanh Thủy |
45 | Văn minh miệt vườn | 1 | nxbVăn hóa – 1992 | Sơn Nam |
46 | Văn minh vật chất của người Việt | 1 | nxbTri thức – 2015 | Phan Cẩm Thượng |
47 | Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930-1945 (Tập IV) | 1 | nxbKHXH – 1989 | nhiều tác giả |
48 | Văn xuôi Nam bộ nửa đầu thế kỷ XX (T1) | 1 | nxbVăn nghệ – 1999 | TTn/c Quốc học |
49 | Về hai làng nghề truyền thống Phú Bài và Hiền Lương | 1 | Thuận Hóa – 1999 | Bùi Thi Tân |
50 | Vè Nam Bộ | 1 | nxbĐồng Nai – 1998 | Hùynh Ngọc Trảng |
51 | Về sân khấu Việt Nam | 2 | Đình Quang | |
52 | Việc họ | 1 | nxbVHDT – 2000 | Tân Việt |
53 | Việt Nam cảnh đẹp và di tích | 1 | Phạm Lê Hòa | |
54 | Việt nam danh lam cổ tự | 1 | nxbKHXH- 1992 | Võ Văn Tường |
55 | Việt Nam di tích và thắng cảnh | 1 | Nhiều tác giả | |
56 | Việt Nam phong tục | 1 | nxbĐồng Tháp – 1990 | Phan Kế Bính |
57 | Việt Nam thời cổ xưa | 1 | -2000 | Bùi Thiết |
58 | Việt Nam tinh hoa đạo đức | 1 | nxbHà nội – 2002 | Bùi Ngọc Sơn |
59 | Việt Nam và Nhật bản giao lưu văn hóa | 1 | nxbKHXH – 2016 | Vĩnh Sính |
60 | Việt Nam văn hóa sử cương | 1 | nxbTPHCM – 1992 | Đào Duy Anh |
61 | Việt Nam văn hóa sử cương | 1 | nxbĐồng tháp – 1998 | Đào Duy Anh |
X | ||||
1 | Xã hội học gia đình | 1 | nxbĐHQG – 2001 | Thanh Lê |
2 | Xã hội Việt Nam thời Pháp thuộc | 1 | nxbHồng Đức – 2017 | Lê Nguyễn |
3 | Xác lập cơ sở cho đạo đức | 1 | nxbĐà nẵng – 2000 | Hòang Ngọc Hiến dịch |
4 | Xứ Lạng văn hóa và du lịch | 1 | -2000 | Nguyễn Cường.. |